| | 000 | 00818nam a2200325 4500 |
|---|
| 001 | 30133 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2200031385 |
|---|
| 008 | 200908s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c11000đ |
|---|
| 039 | |a20210122205654|blibol55|y20200908094300|zlibol55 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.87|b120NH |
|---|
| 245 | 00|aÂm nhạc 1 /|cĐỗ Thị Minh Chính (Tổng chủ biên),... |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
|---|
| 300 | |a55tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aÂm nhạc |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aLớp 1 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Phương Mai |
|---|
| 700 | 10|aĐặng, Khánh Nhật |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính,|eTổng chủ biên kiêm chủ biên |
|---|
| 700 | 10|aMai, Linh Chi |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Vân |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18001-5 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM45772-826 |
|---|
| 890 | |a60|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD18001
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD18002
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD18003
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD18004
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD18005
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM45772
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM45773
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM45774
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM45775
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM45776
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|