- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 153.15 K111F
Nhan đề: <20=Hai mươi> giờ đầu tiên :
DDC
| 153.15 |
Tác giả CN
| Kaufman, Josh |
Nhan đề
| <20=Hai mươi> giờ đầu tiên :Cách học nhanh bất cứ thứ gì /Josh Kaufman ; Thu Huyền dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà,2018 |
Mô tả vật lý
| 255tr. :hình vẽ ;24cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The first 20 hours: How to learn anything... fast |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên tắc học kỹ năng nhanh nhất có thể. Giải thích cách sử dụng những nguyên tắc này trong thực tế của tác giả học 6 kỹ năng mới chưa tới 20 tiếng mỗi kỹ năng: Phát triển bài tập yoga cá nhân, viết chương trình máy tính dựa trên web, học lại cách gõ 10 ngón, khám phá boardgame cổ nhất và phức tạp nhất trong lịch sử, chơi được một nhạc cụ, lướt ván |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Tác giả(bs) CN
| Thu Huyền, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD17326 |
| 000 | 01104nam a2200277 4500 |
---|
001 | 27992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190029244 |
---|
008 | 190405s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69.000đ |
---|
039 | |a20210122204621|blibol55|y20190405145600|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.15|bK111F |
---|
100 | 1|aKaufman, Josh |
---|
245 | 10|a<20=Hai mươi> giờ đầu tiên :|bCách học nhanh bất cứ thứ gì /|cJosh Kaufman ; Thu Huyền dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aH. :|bThế giới ; Công ty Sách Thái Hà,|c2018 |
---|
300 | |a255tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The first 20 hours: How to learn anything... fast |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên tắc học kỹ năng nhanh nhất có thể. Giải thích cách sử dụng những nguyên tắc này trong thực tế của tác giả học 6 kỹ năng mới chưa tới 20 tiếng mỗi kỹ năng: Phát triển bài tập yoga cá nhân, viết chương trình máy tính dựa trên web, học lại cách gõ 10 ngón, khám phá boardgame cổ nhất và phức tạp nhất trong lịch sử, chơi được một nhạc cụ, lướt ván |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
700 | 10|aThu Huyền,|eDịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD17326 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD17326
|
Kho đọc
|
153.15 K111F
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|