- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.9227 TR312L
Nhan đề: Tiếng Hà Nội - Từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội /
DDC
| 495.9227 |
Tác giả CN
| Trịnh, Cẩm Lan |
Nhan đề
| Tiếng Hà Nội - Từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội /Trịnh Cẩm Lan |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 434tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan, cơ sở lí luận và giới thiệu về cảnh huống ngôn ngữ - xã hội ở Hà Nội và nghiên cứu tiếng Hà Nội đô thị, tiếng Hà Nội nông thôn và tiếng Hà Nội trong quá trình đô thị hoá |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Phương ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020987-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055114-6 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A82B174-91C2-43C8-B311-A77C2CB3C9C1 |
---|
005 | 202210311000 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046267065|c168.000đ |
---|
039 | |y20221031100023|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bTR312L |
---|
100 | |aTrịnh, Cẩm Lan |
---|
245 | |aTiếng Hà Nội - Từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội /|cTrịnh Cẩm Lan |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a434tr. ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 420-434 |
---|
520 | |aTổng quan, cơ sở lí luận và giới thiệu về cảnh huống ngôn ngữ - xã hội ở Hà Nội và nghiên cứu tiếng Hà Nội đô thị, tiếng Hà Nội nông thôn và tiếng Hà Nội trong quá trình đô thị hoá |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aPhương ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020987-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055114-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020987
|
Kho đọc
|
495.9227 TR312L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020988
|
Kho đọc
|
495.9227 TR312L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103055114
|
Kho Mượn
|
495.9227 TR312L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103055115
|
Kho Mượn
|
495.9227 TR312L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103055116
|
Kho Mượn
|
495.9227 TR312L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|