- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.6076 B100m
Nhan đề: <30=Ba mươi> đề ôn luyện tiếng việt cuối bậc tiểu học :
DDC
| 372.6076 |
Nhan đề
| <30=Ba mươi> đề ôn luyện tiếng việt cuối bậc tiểu học :Dành cho học sinh lớp 4, 5 /Lê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga, Phạm Thế Sâm, Nguyễn Trí |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ;20cm |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD09123-7 |
| 000 | 00642nam a2200253 4500 |
---|
001 | 2899 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002931 |
---|
008 | 070623s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.200đ |
---|
039 | |a20210122192149|blibol55|y20070623095200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.6076|bB100m |
---|
245 | 00|a<30=Ba mươi> đề ôn luyện tiếng việt cuối bậc tiểu học :|bDành cho học sinh lớp 4, 5 /|cLê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga, Phạm Thế Sâm, Nguyễn Trí |
---|
250 | |aTái bản lần 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a191tr. ;|c20cm |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD09123-7 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09126
|
Kho đọc
|
372.6076 B100m
|
Sách
|
4
|
|
|
|
2
|
KD09123
|
Kho đọc
|
372.6076 B100m
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
KD09124
|
Kho đọc
|
372.6076 B100m
|
Sách
|
2
|
|
|
|
4
|
KD09127
|
Kho đọc
|
372.6076 B100m
|
Sách
|
5
|
|
|
|
5
|
KD09125
|
Kho đọc
|
372.6076 B100m
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|