DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Cùng bé tập làm nhà khoa học / Vũ Thị Diệu Thuý (ch.b.),… |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 103tr. : ảnh, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giáo viên làm những thí nghiệm đơn giản, giúp trẻ mầm non biết khám phá các dấu hiệu, đặc điểm, điều kiện tồn tại và thay đổi, phát triển, tác dụng, tác hại... của sự vật, hiện tượng |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuyết Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Diệu Thuý |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương Lan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022391-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103061811-8 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022392thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B2C3D15-DEDC-4BD2-8DE1-5881D578830B |
---|
005 | 202404020858 |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040133618|c32.000đ |
---|
039 | |a20240402085803|bhanhnt|c20240328162950|dhanhnt|y20240116094209|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bC513B |
---|
245 | 00|aCùng bé tập làm nhà khoa học / |cVũ Thị Diệu Thuý (ch.b.),… |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a103tr. : |bảnh, bảng ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 102 |
---|
520 | |aHướng dẫn giáo viên làm những thí nghiệm đơn giản, giúp trẻ mầm non biết khám phá các dấu hiệu, đặc điểm, điều kiện tồn tại và thay đổi, phát triển, tác dụng, tác hại... của sự vật, hiện tượng |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thanh Vân |
---|
700 | 10|aLê, Thị Tuyết Nhung |
---|
700 | 10|a Vũ, Thị Diệu Thuý|ch.b. |
---|
700 | 10|aTrương, Hải Yến |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hương Lan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022391-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061811-8 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022392thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022391
|
Kho đọc
|
372.21 C513B
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022392
|
Kho đọc
|
372.21 C513B
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103061811
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103061812
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103061813
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103061814
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103061815
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103061816
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103061817
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103061818
|
Kho Mượn
|
372.21 C513B
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|