- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372 100E
Nhan đề: Aesthetic education for children :
DDC
| 372 |
Nhan đề
| Aesthetic education for children :Sponred by the national foreign language project and used for undergraduate preschool training program /Nguyen Thu Huong (ed),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2023 |
Mô tả vật lý
| 170p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Thảo luận về những vấn đề chung của mĩ học, giáo dục mĩ học trong giáo dục mầm non. Đồng thời thiết kế các hoạt động giáo dục mĩ học cho học sinh mầm non. |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thu Huong |
Tác giả(bs) CN
| Duong, Thuy Hang |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thi Hong Tuyet |
Tác giả(bs) CN
| Vu, Kieu Anh |
Tác giả(bs) CN
| Vu, Thi Tuyet |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103056998-7005 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006694-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38264 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | EB55C72D-4E05-4EE8-B299-C0FDF3F67E4B |
---|
005 | 202306011058 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049995033|cđ |
---|
039 | |a20230601105846|bhanhnt|c20230512095600|dlienhtb|y20230511150617|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372|b100E |
---|
245 | |aAesthetic education for children :|bSponred by the national foreign language project and used for undergraduate preschool training program /|cNguyen Thu Huong (ed),... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2023 |
---|
300 | |a170p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aThảo luận về những vấn đề chung của mĩ học, giáo dục mĩ học trong giáo dục mầm non. Đồng thời thiết kế các hoạt động giáo dục mĩ học cho học sinh mầm non. |
---|
653 | |aMĩ học |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 10|aNguyen, Thu Huong|eed. |
---|
700 | 10|aDuong, Thuy Hang |
---|
700 | 10|aMai, Thi Hong Tuyet |
---|
700 | 10|aVu, Kieu Anh |
---|
700 | 10|aVu, Thi Tuyet |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103056998-7005 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006694-5 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103056999
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
4
|
|
|
|
2
|
103057005
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
10
|
|
|
|
3
|
106006695
|
Kho Ngoại văn
|
372 100E
|
Sách
|
12
|
|
|
|
4
|
103057002
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
103057003
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
8
|
|
|
|
6
|
103057000
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
103057001
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
6
|
|
|
|
8
|
106006694
|
Kho Ngoại văn
|
372 100E
|
Sách
|
11
|
|
|
|
9
|
103056998
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
3
|
|
|
|
10
|
103057004
|
Kho Mượn
|
372 100E
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|