| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B08D1D86-129F-4C1C-BB70-DA5A01D4B2F8 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194518000 |
---|
039 | |y20211129141640|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a427.973|b400X |
---|
100 | 10|aOxenden, Clive |
---|
245 | 10|aNew English File : |bIntermediate, Student's Book / |c Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2006 |
---|
300 | |a159p. : |bill. ; |c28cm |
---|
653 | |aGrammar |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aParagraphs |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aStudy and teaching |
---|
700 | 10|aLatham-Koenig, Christina |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006645-6 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104014045-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014045
|
Kho tham khảo
|
427.973 400X
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
104014046
|
Kho tham khảo
|
427.973 400X
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
104014047
|
Kho tham khảo
|
427.973 400X
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
106006645
|
Kho Ngoại văn
|
427.973 400X
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
106006646
|
Kho Ngoại văn
|
427.973 400X
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|