|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AC88369-1098-4901-BF5A-51F69618786A |
---|
008 | 2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781405853095 |
---|
039 | |y20211129141645|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a372.4|bH100R |
---|
100 | 10|aHarmer, Jeremy |
---|
245 | 10|a How to Teach English / |cJeremy Harmer |
---|
250 | |anew edition |
---|
260 | |aEngland : |bPearson, |c2007 |
---|
300 | |a288p. ; |c24cm|eDVD-ROM |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aGiảng dạy Tiếng Anh |
---|
653 | |aLanguage teachers |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aStudy and teaching |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): 104014092 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014092
|
Kho tham khảo
|
372.4 H100R
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào