- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808 B500S
Nhan đề: <75=Seventy five> readings plus /
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Buscemi, Santi V. |
Nhan đề
| <75=Seventy five> readings plus /[edited edition] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill,2007 |
Mô tả vật lý
| xxv, 530 p. ;24 cm |
Phụ chú
| Bibliogr.: p. 519-523. - Ind.: p. 525-530 |
Phụ chú
| Dịch tên sách: 75 bài đọc thêm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kiến thức lí thuyết cơ bản và bài tập đọc hiểu tiếng Anh. Các kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh. Phân tích các phương pháp tu từ, sử dụng từ trong tiếng Anh. Các kĩ năng viết báo cáo và bài tập thực hành kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| College readers |
Tác giả(bs) CN
| Buscemi, Santi V. |
Tác giả(bs) CN
| Smith, Charlotte |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): NV04401-2 |

| 000 | 01055nam a2200325 4500 |
---|
001 | 17345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120017411 |
---|
008 | 120919s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073125083 |
---|
039 | |a20210122200205|blibol55|y20120919093600|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a808|bB500S |
---|
100 | 11|aBuscemi, Santi V. |
---|
245 | 10|a<75=Seventy five> readings plus /|c[edited edition] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |axxv, 530 p. ;|c24 cm |
---|
500 | |aBibliogr.: p. 519-523. - Ind.: p. 525-530 |
---|
500 | |aDịch tên sách: 75 bài đọc thêm |
---|
520 | |aGiới thiệu các kiến thức lí thuyết cơ bản và bài tập đọc hiểu tiếng Anh. Các kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh. Phân tích các phương pháp tu từ, sử dụng từ trong tiếng Anh. Các kĩ năng viết báo cáo và bài tập thực hành kĩ năng viết |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aTu từ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | |aCollege readers |
---|
700 | 11|aBuscemi, Santi V. |
---|
700 | 11|aSmith, Charlotte |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): NV04401-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV04401
|
Kho Ngoại văn
|
808 B500S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
NV04402
|
Kho Ngoại văn
|
808 B500S
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|