DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Dương, Quốc Việt |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết module / Dương Quốc Việt |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về lý thuyết Module như tích trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn, Module tự do, module hữu hạn sinh, module xạ ảnh và module nội xạ, địa phương hoá và hạng mở rộng của module, tích tenxơ của module, Module Noether và module Artin, nhóm Abel hữu hạn sinh và module trên vành chính |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết môđun |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết module |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019430-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): 103046897-913 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32861 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | FC78F3CE-00B7-4D61-9B38-35847D911A69 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045405598|c45.000đ |
---|
039 | |y20210924111600|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512|bD561V |
---|
100 | 10|aDương, Quốc Việt |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết module / |cDương Quốc Việt |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a171tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về lý thuyết Module như tích trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn, Module tự do, module hữu hạn sinh, module xạ ảnh và module nội xạ, địa phương hoá và hạng mở rộng của module, tích tenxơ của module, Module Noether và module Artin, nhóm Abel hữu hạn sinh và module trên vành chính |
---|
653 | |a Lí thuyết môđun |
---|
653 | |a Lý thuyết module |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019430-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103046897-913 |
---|
890 | |a20|b16|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103046901
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
21
|
|
|
2
|
103046902
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
22
|
|
|
3
|
103046903
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
23
|
|
|
4
|
103046904
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
24
|
|
|
5
|
103046905
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
25
|
|
|
6
|
103046906
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
26
|
|
|
7
|
103046907
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
27
|
|
|
8
|
103046908
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
28
|
|
|
9
|
103046909
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
29
|
|
|
10
|
103046910
|
Kho Mượn
|
512 D561V
|
Sách
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|