DDC 491.7
Tác giả CN Sanxki, N.M.
Nhan đề <700=bảy trăm> thành ngữ tiếng Nga /N.M. Sanxki, E.A. Bưxtơrôva, Lê Khả Kế
Thông tin xuất bản H.; M. :Nxb Khoa học xã hội; Nxb "tiếng Nga",1982
Mô tả vật lý 135tr. ;16cm
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Thành ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Tác giả(bs) CN Lê, Khả Kế
Tác giả(bs) CN Bưxtưrova, E.A.
Địa chỉ 100Kho tham khảo(2): TK08893-4
00000587nam a2200241 4500
00110805
0021
004TVSP2110010837
008110224s1982 ru| rus
0091 0
039|a20210122194002|blibol55|y20110224102500|zanhbl
041|arus
044|aru
08214|a491.7|bS105X
1001|aSanxki, N.M.
24510|a<700=bảy trăm> thành ngữ tiếng Nga /|cN.M. Sanxki, E.A. Bưxtơrôva, Lê Khả Kế
260|aH.; M. :|bNxb Khoa học xã hội; Nxb "tiếng Nga",|c1982
300|a135tr. ;|c16cm
653|aNgôn ngữ
653|aThành ngữ
653|aTiếng Nga
70010|aLê, Khả Kế
70010|aBưxtưrova, E.A.
852|a100|bKho tham khảo|j(2): TK08893-4
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 TK08893 Kho tham khảo 491.7 S105X Sách 1
2 TK08894 Kho tham khảo 491.7 S105X Sách 2