DDC
| 495.9228 |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài =. Tập 3 : Vietnamese for foreigners / Dư Ngọc Ngân (ch.b.), Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai,... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 180tr. : minh họa ; 26cm |
Tùng thư
| Tủ sách ĐHSP TPHCM |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng tiếng Việt cho người nước ngoài học tiếng Việt theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống, được cấu trúc theo các mục: Hội thoại, ghi chú ngữ pháp, luyện tập, thực hành nghe, nói, đọc, viết |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Ngọc Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Tăng, Thị Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Hồng Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc Trần |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021161-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055420-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35905 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7B202CFA-E40C-46E4-A77D-E5611D3CFA7D |
---|
005 | 202211030858 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043093292|c250.000đ |
---|
039 | |a20221103085817|bhanhttm|y20221103081545|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt cho người nước ngoài =. |nTập 3 : |bVietnamese for foreigners / |cDư Ngọc Ngân (ch.b.), Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a180tr. : |bminh họa ; |c26cm |
---|
490 | |aTủ sách ĐHSP TPHCM |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 158-180 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng tiếng Việt cho người nước ngoài học tiếng Việt theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống, được cấu trúc theo các mục: Hội thoại, ghi chú ngữ pháp, luyện tập, thực hành nghe, nói, đọc, viết |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aDư, Ngọc Ngân|ech.b. |
---|
700 | 10|aTăng, Thị Tuyết Mai |
---|
700 | 10|aDương, Thị Hồng Hiếu |
---|
700 | 10|aPhan, Ngọc Trần |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021161-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055420-2 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103055420
|
Kho Mượn
|
495.9228 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
101021161
|
Kho đọc
|
495.9228 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
103055421
|
Kho Mượn
|
495.9228 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
103055422
|
Kho Mượn
|
495.9228 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
101021162
|
Kho đọc
|
495.9228 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|