DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Healy, Dana |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài : Vietnamese complete course for beginners / Dana Healy ; Thế Anh giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 272tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn người mới học tiếng Việt cách phát âm, cách viết mẫu tự tiếng Việt, các điểm chính yếu của văn phạm tiếng Việt, đàm thoại, từ ngữ và thành ngữ, văn phạm, thực hành và luyện đọc hiểu các tình huống hội thoại thật, giúp làm quen với lối giao tiếp của người Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Thế Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019447-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 103046961-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32867 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 05BDDA60-833B-4E0E-A390-B7025D7EE532 |
---|
008 | 2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048978112|c62.000đ |
---|
039 | |y20210924111603|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bH200A |
---|
100 | 10|aHealy, Dana |
---|
245 | 10|aTiếng Việt cho người nước ngoài : |bVietnamese complete course for beginners / |cDana Healy ; Thế Anh giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a272tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aHướng dẫn người mới học tiếng Việt cách phát âm, cách viết mẫu tự tiếng Việt, các điểm chính yếu của văn phạm tiếng Việt, đàm thoại, từ ngữ và thành ngữ, văn phạm, thực hành và luyện đọc hiểu các tình huống hội thoại thật, giúp làm quen với lối giao tiếp của người Việt Nam |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
700 | 10|aThế Anh|eGiới thiệu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019447-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 103046961-7 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103046961
|
Kho Mượn
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
101019447
|
Kho đọc
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
103046964
|
Kho Mượn
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
103046967
|
Kho Mượn
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
13
|
|
|
5
|
101019448
|
Kho đọc
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
103046962
|
Kho Mượn
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
103046965
|
Kho Mượn
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
11
|
|
|
8
|
103046966
|
Kho Mượn
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
12
|
|
|
9
|
101019449
|
Kho đọc
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
103046963
|
Kho Mượn
|
495.9228 H200A
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|