- Sách tham khảo
- 495.9228 NG527H
Tiếng việt cơ sở dành cho người nước ngoài.
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Hương |
Nhan đề
| Tiếng việt cơ sở dành cho người nước ngoài.Quyển 1 =Elementary Vietnamese use for non-Vietnamese speakers pre-elementary /Nguyễn Việt Hương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 241tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Phát triển Ngôn ngữ |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 232-240 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng, phát âm, thực hành giao tiếp tiếng Việt cho người nước ngoài học tiếng Việt theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống, được cấu trúc theo các mục: hội thoại, ghi chú ngữ pháp, luyện tập, thực hành nghe, nói, đọc, viết |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18439-40 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): 103055557-61 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK11866-8 |
| 000 | 01032nam a2200265 4500 |
---|
001 | 30470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031722 |
---|
008 | 201106s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000đ |
---|
039 | |a20210122205952|blibol55|y20201106114800|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNG527H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Việt Hương |
---|
245 | 10|aTiếng việt cơ sở dành cho người nước ngoài.|nQuyển 1 =|bElementary Vietnamese use for non-Vietnamese speakers pre-elementary /|cNguyễn Việt Hương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a241tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Phát triển Ngôn ngữ |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 232-240 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng, phát âm, thực hành giao tiếp tiếng Việt cho người nước ngoài học tiếng Việt theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống, được cấu trúc theo các mục: hội thoại, ghi chú ngữ pháp, luyện tập, thực hành nghe, nói, đọc, viết |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18439-40 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): 103055557-61 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK11866-8 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103055557
|
Kho Mượn
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:13-06-2024
|
|
2
|
103055559
|
Kho Mượn
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
8
|
|
|
3
|
TK11867
|
Kho tham khảo
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
TK11868
|
Kho tham khảo
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
KD18440
|
Kho đọc
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
103055560
|
Kho Mượn
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
TK11866
|
Kho tham khảo
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
KD18439
|
Kho đọc
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
9
|
103055561
|
Kho Mượn
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
103055558
|
Kho Mượn
|
495.9228 NG527H
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|