- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.37 H411Đ
Nhan đề: Hoạt động trải nghiệm 1 /
| 000 | 00806nam a2200325 4500 |
---|
001 | 30150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031402 |
---|
008 | 200918s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000đ |
---|
039 | |a20210122205717|blibol55|y20200918084100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm 1 /|cBùi Ngọc Diệp (Chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a95tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aVì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ bình đẳng |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aPhó, Đức Hòa,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà My |
---|
700 | 10|aBùi, Ngọc Diệp,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aĐặng, Thị Thanh Nhàn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huyền Trang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18086-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM46212-66 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM46236
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
30
|
|
|
|
2
|
KM46242
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
36
|
|
|
|
3
|
KM46256
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
50
|
|
|
|
4
|
KM46233
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
27
|
|
|
|
5
|
KM46262
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
56
|
|
|
|
6
|
KM46213
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
7
|
KM46219
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
|
8
|
KM46245
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
39
|
|
|
|
9
|
KM46222
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
16
|
|
|
|
10
|
KM46239
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|