| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD3D688B-FE7C-4B0F-99B6-BDFE2CF6BAE3 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256379|c8.000đ |
---|
039 | |y20211208135530|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|bV460B |
---|
245 | 10|aVở bài tập Âm nhạc 2 / |cHoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a36tr. : |bTranh minh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |a Bộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính|etổng ch.b. và ch.b. |
---|
700 | 10|aMai, Linh Chi |
---|
700 | 10|aHoàng, Long|etổng ch.b. và ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019996-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103048927-43 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103048932
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
9
|
|
|
2
|
101019998
|
Kho đọc
|
372.87 V460B
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
103048938
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
15
|
|
|
4
|
103048929
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
103048935
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
103048930
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
101019996
|
Kho đọc
|
372.87 V460B
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
103048933
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
103048927
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
103048941
|
Kho Mượn
|
372.87 V460B
|
Sách
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|