DDC
| 372.83044 |
Nhan đề
| Đạo đức 1 :Sách giáo viên /Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 60tr. :Tranh minh họa ;29cm |
Tùng thư
| Cùng học để phát triển năng lực |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề chung về dạy học môn Đạo đức lớp 1. Hướng dẫn dạy học các bài học cụ thể |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Bộ Phát triển năng lực |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diễm My |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Huân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Lộc, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17961-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): TK11224-38 |
| 000 | 01044nam a2200361 4500 |
---|
001 | 30125 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031377 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000đ |
---|
039 | |a20210122205647|blibol55|y20200908092900|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83044|bĐ108Đ |
---|
245 | 00|aĐạo đức 1 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a60tr. :|bTranh minh họa ;|c29cm |
---|
490 | |aCùng học để phát triển năng lực |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về dạy học môn Đạo đức lớp 1. Hướng dẫn dạy học các bài học cụ thể |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Phát triển năng lực |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Diễm My |
---|
700 | 10|aHuỳnh, Văn Sơn,|eCh.b |
---|
700 | 10|aMai, Mỹ Hạnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Huân |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Xuân Phương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mỹ Lộc,|eTổng Ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17961-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): TK11224-38 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK11226
|
Kho tham khảo
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
KD17962
|
Kho đọc
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK11232
|
Kho tham khảo
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
14
|
|
|
4
|
KD17965
|
Kho đọc
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
TK11229
|
Kho tham khảo
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
11
|
|
|
6
|
TK11224
|
Kho tham khảo
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK11238
|
Kho tham khảo
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
20
|
|
|
8
|
TK11227
|
Kho tham khảo
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
KD17963
|
Kho đọc
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
TK11235
|
Kho tham khảo
|
372.83044 Đ108Đ
|
Sách
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|