DDC
| 372.83 |
Nhan đề
| Đạo đức 1 /Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 56tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Bộ phát triển năng lực |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diễm My |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Huân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Lộc, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17916-20 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(55): KM45277-331 |
| 000 | 00886nam a2200349 4500 |
---|
001 | 30116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031368 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000đ |
---|
039 | |a20210122205642|blibol55|y20200908091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 00|aĐạo đức 1 /|cNguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a56tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ phát triển năng lực |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Diễm My |
---|
700 | 10|aHuỳnh, Văn Sơn,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aMai, Mỹ Hạnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Huân |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Xuân Phương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mỹ Lộc,|eTổng chủ biên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17916-20 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM45277-331 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM45293
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
22
|
|
|
2
|
KM45287
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
16
|
|
|
3
|
KM45307
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
36
|
|
|
4
|
KM45284
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
5
|
KM45327
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
56
|
|
|
6
|
KM45313
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
42
|
|
|
7
|
KM45296
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
25
|
|
|
8
|
KD17917
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
KM45290
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
10
|
KM45281
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|