DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Swick, Edward |
Nhan đề
| English sentence builder / Ed Swick |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Chicago : McGraw-Hill,2018 |
Mô tả vật lý
| 2018p. ; 28cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Sentences |
Từ khóa tự do
| Câu |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103057608-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F08D1EA-3610-4A67-A1CF-F2638B2786FB |
---|
005 | 202310090948 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260019230|cđ |
---|
039 | |y20231009094816|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428|bSW30C |
---|
100 | 10|aSwick, Edward |
---|
245 | 10|aEnglish sentence builder / |cEd Swick |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aChicago : |bMcGraw-Hill,|c2018 |
---|
300 | |a2018p. ; |c28cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
653 | |aGrammar |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aSentences |
---|
653 | |aCâu |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103057608-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103057608
|
Kho Mượn
|
428 SW30C
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103057609
|
Kho Mượn
|
428 SW30C
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào