|
000 | 00583nam a2200241 4500 |
---|
001 | 16428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016493 |
---|
008 | 120624s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.5000đ |
---|
039 | |a20210122195649|blibol55|y20120624102300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.423|bPH104H |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Hùng |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học /|cPhạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a110tr. ;|c19 cm |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aÔn tập |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Long |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): KM15931-43 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM15940
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
10
|
|
|
2
|
KM15934
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
KM15931
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KM15937
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
KM15932
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KM15943
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
13
|
|
|
7
|
KM15935
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
KM15938
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM15941
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
11
|
|
|
10
|
KM15942
|
Kho Mượn
|
335.423 PH104H
|
Sách
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào