|
000 | 00748nam a2200325 4500 |
---|
001 | 14482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110014516 |
---|
008 | 111031s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.000đ |
---|
039 | |a20210122195019|blibol55|y20111031105100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a547.0076|bL250D |
---|
100 | 1|aLê, Hoàng Dũng |
---|
245 | 10|aGiải toán và trắc nghiệm hoá học 11 nâng cao/|cLê Hoàng Dũng, Đặng Công Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bGíáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a295tr. :bảng ;|c24cm |
---|
653 | |aHoá hữu cơ |
---|
653 | |aNâng cao |
---|
653 | |aÔn tập |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aGiải bài tập |
---|
700 | 11|aĐặng, Công Hiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12447-51 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK09078-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK09082
|
Kho tham khảo
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
10
|
|
|
2
|
KD12448
|
Kho đọc
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK09080
|
Kho tham khảo
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
8
|
|
|
4
|
KD12451
|
Kho đọc
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
TK09078
|
Kho tham khảo
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
TK09081
|
Kho tham khảo
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
KD12449
|
Kho đọc
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
KD12450
|
Kho đọc
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
4
|
|
|
9
|
TK09079
|
Kho tham khảo
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
7
|
|
|
10
|
KD12447
|
Kho đọc
|
547.0076 L250D
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào