DDC
| 530.076 |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương.Tập 1,Cơ Nhiệt :Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 21 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các công thức, định luật, các bài tập và hướng dẫn giải bài tập về động học chất điểm; động lực học chất điểm, hệ chất điểm và vật rắn; năng lượng; trường hấp dẫn; cơ học tương đối và cơ học chất lưu; các định luật thực nghiệm về chất khí; nguyên lí thứ nhất, nguyên lí thứ hai của nhiệt động học; chất khí và chất lỏng |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tụng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17047-8 |
| 000 | 01222nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028327 |
---|
008 | 180530s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204157|blibol55|y20180530101600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí đại cương.|nTập 1,|pCơ Nhiệt :|bBiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /|cLương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng |
---|
250 | |aTái bản lần 21 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a198tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các công thức, định luật, các bài tập và hướng dẫn giải bài tập về động học chất điểm; động lực học chất điểm, hệ chất điểm và vật rắn; năng lượng; trường hấp dẫn; cơ học tương đối và cơ học chất lưu; các định luật thực nghiệm về chất khí; nguyên lí thứ nhất, nguyên lí thứ hai của nhiệt động học; chất khí và chất lỏng |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
700 | 11|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
700 | 11|aLương, Duyên Bình |
---|
700 | 11|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 11|aNguyễn, Tụng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17047-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17047
|
Kho đọc
|
530.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD17048
|
Kho đọc
|
530.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|