DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Hoè |
Nhan đề
| Dân số định cư môi trường /Nguyễn Đình Hoè |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ;20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về dân số học. Di cư, du cư, định cư và môi trường. Đô thị hoá, tị nạn và môi trường. Lồng ghép vấn đề dân số và chính sách môi trường. Phát triển nhân văn và môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD08249-53 |
| 000 | 00721nam a2200241 4500 |
---|
001 | 2723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002755 |
---|
008 | 070620s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.200đ |
---|
039 | |a20210122192128|blibol55|y20070620173700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a363.9|bNG527H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Hoè |
---|
245 | 10|aDân số định cư môi trường /|cNguyễn Đình Hoè |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a208tr. ;|c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về dân số học. Di cư, du cư, định cư và môi trường. Đô thị hoá, tị nạn và môi trường. Lồng ghép vấn đề dân số và chính sách môi trường. Phát triển nhân văn và môi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aDân số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD08249-53 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08253
|
Kho đọc
|
363.9 NG527H
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
KD08250
|
Kho đọc
|
363.9 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD08251
|
Kho đọc
|
363.9 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD08249
|
Kho đọc
|
363.9 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
KD08252
|
Kho đọc
|
363.9 NG527H
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|