DDC
| 361.1 |
Nhan đề
| Annual editions :Global issues 08/09 /Ed.: Robert M. Jackson |
Lần xuất bản
| 24th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, : McGraw-Hill Higher Education,2009 |
Mô tả vật lý
| xviii, 187 p. :ill. ;28cm |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Ấn phẩm định kì |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên thiên nhiên |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Jackson, Robert M., |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(3): NV05058, NV05592-3 |
| 000 | 00680nam a2200277 4500 |
---|
001 | 20522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130020589 |
---|
008 | 131122s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073397636 |
---|
039 | |a20210122201423|blibol55|y20131122103800|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a361.1|b105n |
---|
245 | 00|aAnnual editions :|bGlobal issues 08/09 /|cEd.: Robert M. Jackson |
---|
250 | |a24th ed. |
---|
260 | |aBoston, : |bMcGraw-Hill Higher Education,|c2009 |
---|
300 | |axviii, 187 p. :|bill. ;|c28cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aẤn phẩm định kì |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
700 | 11|aJackson, Robert M.,|eEd. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(3): NV05058, NV05592-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV05593
|
Kho Ngoại văn
|
361.1 105n
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
NV05058
|
Kho Ngoại văn
|
361.1 105n
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
NV05592
|
Kho Ngoại văn
|
361.1 105n
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|