DDC
| 911 |
Nhan đề
| Bản đồ và tranh ảnh lịch sử 9 /Phan Ngọc Liên (Chủ biên), .. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 7 chó chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 32tr. :ảnh, bản đồ ;30cm |
Từ khóa tự do
| Tranh |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Ảnh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Giáng Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam Phóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR05200 |
| 000 | 00810nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028104 |
---|
008 | 180509s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000đ |
---|
039 | |a20210122204107|blibol55|y20180509094200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a911|bB105Đ |
---|
245 | 00|aBản đồ và tranh ảnh lịch sử 9 /|cPhan Ngọc Liên (Chủ biên), .. |
---|
250 | |aTái bản lần 7 chó chỉnh lí |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a32tr. :|bảnh, bản đồ ;|c30cm |
---|
653 | |aTranh |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aẢnh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thế Hiệp |
---|
700 | 11|aLê, Phú |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Giáng Hương |
---|
700 | 11|aPhan, Ngọc Liên,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Nam Phóng |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đình Lễ |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR05200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR05200
|
Kho Tra cứu
|
911 B105Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|