DDC
| 338.952 |
Nhan đề
| Cải cách Abenomics ở Nhật Bản :Sách chuyên khảo /PGS.TS Phạm Quý Long (chủ biên), ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Khoa học xã hội,2017 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn Lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á |
Tóm tắt
| Giới thiệu bối cảnh ra đời của cải cách Abenomics, nội dung và tác động của việc triển khai cải cách Abenomics tới nền kinh tế Nhật Bản, triển vọng của Abenomics và hàm ý cho Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Chính sách Abenomics |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Long, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Cao Nhật Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phi Nga |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tiến Hân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18231-2 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK11572-4 |
| 000 | 00994nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031618 |
---|
008 | 201105s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000đ |
---|
039 | |a20210122205902|blibol55|y20201105101000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.952|bC103C |
---|
245 | 00|aCải cách Abenomics ở Nhật Bản :|bSách chuyên khảo /|cPGS.TS Phạm Quý Long (chủ biên), ... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2017 |
---|
300 | |a207tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn Lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á |
---|
520 | |aGiới thiệu bối cảnh ra đời của cải cách Abenomics, nội dung và tác động của việc triển khai cải cách Abenomics tới nền kinh tế Nhật Bản, triển vọng của Abenomics và hàm ý cho Việt Nam |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aChính sách Abenomics |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
700 | 10|aPhạm, Quý Long,|ech.b |
---|
700 | 10|aPhan, Cao Nhật Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Phi Nga |
---|
700 | 10|aVũ, Tiến Hân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18231-2 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK11572-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18231
|
Kho đọc
|
338.952 C103C
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD18232
|
Kho đọc
|
338.952 C103C
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK11572
|
Kho tham khảo
|
338.952 C103C
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TK11573
|
Kho tham khảo
|
338.952 C103C
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TK11574
|
Kho tham khảo
|
338.952 C103C
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|