- Sách tham khảo
- 646.76 L250TR
Bé học thích ứng với môi trường xung quanh =.
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8A776478-46D4-4C13-AE01-D3764E3FEF66 |
---|
005 | 202404021033 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043129571|c75.000đ |
---|
039 | |a20240402103341|btuyetnt|y20240115092511|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.76|bL250TR |
---|
100 | 1|aLê, Thị Linh Trang |
---|
245 | 10|aBé học thích ứng với môi trường xung quanh =. |nTập 3 : |b How to adapt to the surroundings : Dành cho trẻ em từ 3 - 15 tuổi / |cLê Thị Linh Trang, Ngô Thị Thanh Tiên ; Nguyễn Thị Tâm Thi dịch ; Minh họa: Trần Hải Nam |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a67tr. : |btranh màu ; |c20cm |
---|
490 | |aBé học kỹ năng sống tự lập = How to live independently |
---|
500 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ các kỹ năng ứng xử, thích ứng với môi trường xung quanh thông qua truyện kể bằng tiếng Việt và tiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng xã hội |
---|
653 | |aỨng xử |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aNgô,Thị Thanh Tiên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tâm Thi|edịch |
---|
700 | 1|aTrần, Hải Nam|eminh họa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022267-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061395-402 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022268thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022268
|
Kho đọc
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
101022267
|
Kho đọc
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
103061395
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103061396
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103061397
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103061398
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103061399
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103061400
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103061401
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103061402
|
Kho Mượn
|
646.76 L250TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|