DDC
| 530.1 |
Nhan đề
| Bài tập vật lí lí thuyết.Tập 2,Cơ học lượng tử - vật lí thống kê /Nguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập vật lí lí thuyết về các phần: Cơ học lí thuyết, Điện động lực và lí thuyết tương đối, cơ học lượng tử và vật lí thống kê |
Từ khóa tự do
| lí thuyết |
Từ khóa tự do
| vật lí |
Từ khóa tự do
| bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Mình |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Duy Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(8): KD02088-95 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(4): KM30995-8 |
| 000 | 00828nam a2200265 4500 |
---|
001 | 4603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004635 |
---|
008 | 080613s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192524|blibol55|y20080613093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.1|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí lí thuyết.|nTập 2,|pCơ học lượng tử - vật lí thống kê /|cNguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a372 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGồm các bài tập vật lí lí thuyết về các phần: Cơ học lí thuyết, Điện động lực và lí thuyết tương đối, cơ học lượng tử và vật lí thống kê |
---|
653 | |alí thuyết |
---|
653 | |avật lí |
---|
653 | |abài tập |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mình |
---|
700 | |aTạ Duy Lợi |
---|
700 | |aĐỗ Đình Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(8): KD02088-95 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(4): KM30995-8 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD02088
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD02089
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD02090
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD02091
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD02092
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD02093
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD02094
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD02095
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM30995
|
Kho Mượn
|
530.1 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM30996
|
Kho Mượn
|
530.1 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|