DDC
| 530.1 |
Nhan đề
| Bài tập vật lí lí thuyết.Tập 1,Cơ học lí thuyết - Điện động lực học và lí thuyết tương đối /Nguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập vật lí lí thuyết về các phần: Cơ học lí thuyết, Điện động lực và lí thuyết tương đối, cơ học lượng tử và vật lí thống kê |
Từ khóa tự do
| lí thuyết |
Từ khóa tự do
| vật lí |
Từ khóa tự do
| bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Mình |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Duy Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(8): KD02080-7 |
| 000 | 00877nam a2200277 4500 |
---|
001 | 4602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004634 |
---|
008 | 080613s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000đ |
---|
039 | |a20210122192523|blibol55|y20080613093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.1|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí lí thuyết.|nTập 1,|pCơ học lí thuyết - Điện động lực học và lí thuyết tương đối /|cNguyễn Hữu Mình (chủ biên), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGồm các bài tập vật lí lí thuyết về các phần: Cơ học lí thuyết, Điện động lực và lí thuyết tương đối, cơ học lượng tử và vật lí thống kê |
---|
653 | |alí thuyết |
---|
653 | |avật lí |
---|
653 | |abài tập |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mình |
---|
700 | |aTạ Duy Lợi |
---|
700 | |aĐỗ Đình Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(8): KD02080-7 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD02080
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD02081
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD02082
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD02083
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD02084
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD02085
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD02086
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD02087
|
Kho đọc
|
530.1 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|