- Sách tham khảo
- 649.4 NG527H
Cẩm nang hỗ trợ cha mẹ chăm sóc, giáo dục trẻ mầm non - Nuôi dưỡng và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ mầm non :
DDC
| 649.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Nhan đề
| Cẩm nang hỗ trợ cha mẹ chăm sóc, giáo dục trẻ mầm non - Nuôi dưỡng và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ mầm non : Dành cho cha mẹ trẻ / Nguyễn Thị Hiền, Lê Thị Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 75tr. : minh họa ; 20cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Cung cấp cho các bậc cha mẹ những kiến thức cơ bản về chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ mầm non, giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất và trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022317-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103061530-7 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022318thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DC42FC5-59ED-4D4D-AFFB-312C3E369022 |
---|
005 | 202404021436 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040212368|c48.000đ |
---|
039 | |a20240402143603|btuyetnt|y20240115092524|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.4|bNG527H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
245 | 10|aCẩm nang hỗ trợ cha mẹ chăm sóc, giáo dục trẻ mầm non - Nuôi dưỡng và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ mầm non : |bDành cho cha mẹ trẻ / |cNguyễn Thị Hiền, Lê Thị Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a75tr. : |bminh họa ; |c20cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aThư mục: tr. 75 |
---|
520 | |aCung cấp cho các bậc cha mẹ những kiến thức cơ bản về chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sức khoẻ cho trẻ mầm non, giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất và trí tuệ |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | |aGiáo dục gia đình |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022317-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061530-7 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022318thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022317
|
Kho đọc
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022318
|
Kho đọc
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103061530
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103061531
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103061532
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103061533
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103061534
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103061535
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103061536
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103061537
|
Kho Mượn
|
649.4 NG527H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|