| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41078 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F605BDA7-DCB4-4280-B618-AD7938DD11A0 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040351302|c10.000đ |
|---|
| 039 | |y20231201084858|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a780.712|b120NH |
|---|
| 245 | 00|aÂm nhạc 8 /|cHoàng Long (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | |a67 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aLớp 8 |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aÂm nhạc |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Minh Hoa |
|---|
| 700 | 10|aVũ, Mai Lan|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Bảo Lân |
|---|
| 700 | 10|aHoàng, Long|etổng ch.b |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Vân |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021811-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103058802-9 |
|---|
| 890 | |a10|b4|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021811
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021812
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103058802
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103058803
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103058804
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103058805
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103058806
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103058807
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103058808
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103058809
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|