| 000 | 00763nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190030062 |
---|
008 | 191007s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3.400đ |
---|
039 | |a20210122205012|blibol55|y20191007152400|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.4071|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 8 /|cHà Nhật Thăng (c.b), Đặng Thúy Anh, Phạm Kim DUng,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a60tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
700 | |aĐặng, Thúy Anh |
---|
700 | 10|aPhạm, Kim Dung |
---|
700 | 10|aHà, Nhật Thăng |
---|
700 | 10|aLưu, Thu Thủy |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hương |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR05241-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR05241
|
Kho Tra cứu
|
320.4071 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR05242
|
Kho Tra cứu
|
320.4071 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|