DDC
| 004.0711 |
Nhan đề
| Báo cáo tổng kết đề tài biên soạn chương trình và chuẩn kiến thức, kĩ năng về công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ;24cm |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN - Viện KHGD Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET). Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
Tóm tắt
| Nghiên cứu cơ sở lí luận về tiếp cận xây dựng chuẩn năng lực đầu ra về công nghệ thông tin và truyền thông của sinh viên sư phạm. Thực tiễn ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông của giáo viên phổ thông; nhu cầu đào tạo, bồi dưỡng về công nghệ thông tin và truyền thông cho sinh viên sư phạm. Đề xuất chuẩn đào tạo và chương trình khung đào tạo về công nghệ thông tin và truyền thông cho sinh viên sư phạm |
Từ khóa tự do
| Báo cáo khoa học |
Từ khóa tự do
| Chương trình đào tạo |
Từ khóa tự do
| Moet |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD15635-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(20): KM42272-91 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK10358-67 |
|
000 | 01234nam a2200277 4500 |
---|
001 | 25458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2160025534 |
---|
008 | 160915s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122203406|blibol55|y20160915105600|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.0711|bB108C |
---|
245 | 00|aBáo cáo tổng kết đề tài biên soạn chương trình và chuẩn kiến thức, kĩ năng về công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a228tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aDự án phát triển giáo viên THPT & TCCN - Viện KHGD Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET). Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
---|
520 | |aNghiên cứu cơ sở lí luận về tiếp cận xây dựng chuẩn năng lực đầu ra về công nghệ thông tin và truyền thông của sinh viên sư phạm. Thực tiễn ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông của giáo viên phổ thông; nhu cầu đào tạo, bồi dưỡng về công nghệ thông tin và truyền thông cho sinh viên sư phạm. Đề xuất chuẩn đào tạo và chương trình khung đào tạo về công nghệ thông tin và truyền thông cho sinh viên sư phạm |
---|
653 | |aBáo cáo khoa học |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
653 | |aMoet |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD15635-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(20): KM42272-91 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK10358-67 |
---|
890 | |a35|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK10359
|
Kho tham khảo
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
27
|
|
|
2
|
KM42285
|
Kho Mượn
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
19
|
|
|
3
|
KM42276
|
Kho Mượn
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
TK10365
|
Kho tham khảo
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
33
|
|
|
5
|
KM42282
|
Kho Mượn
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
16
|
|
|
6
|
KM42279
|
Kho Mượn
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
13
|
|
|
7
|
TK10362
|
Kho tham khảo
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
30
|
|
|
8
|
KM42273
|
Kho Mượn
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
7
|
|
|
9
|
KM42291
|
Kho Mượn
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
25
|
|
|
10
|
KD15636
|
Kho đọc
|
004.0711 B108C
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào