- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.9704 C120N
Nhan đề: Cẩm nang du lịch Việt Nam - Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành /
DDC
| 915.9704 |
Nhan đề
| Cẩm nang du lịch Việt Nam - Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành /Nhóm trí thức Việt (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2017 |
Mô tả vật lý
| 731tr. :ảnh ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về Việt Nam, những nét đặc sắc của 63 tỉnh thành về vị trí địa lý, các đơn vị hành chính, dân số, dân tộc, văn hoá - du lịch, danh thắng tự nhiên, công trình kiến trúc văn hoá - nghệ thuật, bảo tàng, làng nghề thủ công, lễ hội truyền thống, chợ, sản vật địa phương, sinh thái... phục vụ cho phát triển du lịch |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Hội nghị, hội thảo(bs)
| Nhóm trí thức Việt (Biên soạn) |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): 104014353-4 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33502 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 61049EAB-E74E-4EA5-83C2-E772B531D7C6 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043217780|c186.000đ |
---|
039 | |y20211201154734|zlienhtb |
---|
040 | |aTV SP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bC120N |
---|
245 | 10|aCẩm nang du lịch Việt Nam - Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành /|cNhóm trí thức Việt (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2017 |
---|
300 | |a731tr. :|bảnh ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về Việt Nam, những nét đặc sắc của 63 tỉnh thành về vị trí địa lý, các đơn vị hành chính, dân số, dân tộc, văn hoá - du lịch, danh thắng tự nhiên, công trình kiến trúc văn hoá - nghệ thuật, bảo tàng, làng nghề thủ công, lễ hội truyền thống, chợ, sản vật địa phương, sinh thái... phục vụ cho phát triển du lịch |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
711 | |aNhóm trí thức Việt (Biên soạn) |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): 104014353-4 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
104014354
|
Kho tham khảo
|
915.9704 C120N
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
104014353
|
Kho tham khảo
|
915.9704 C120N
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|