DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Đặng Trần Côn |
Nhan đề
| Chinh phụ ngâm hán nôm hợp tuyển /Đặng Trần Côn(nguyên tác),Đoàn Thi Điểm, Phan Huy Ích,....,Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng(biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thuận Hoá,2000 |
Mô tả vật lý
| 246tr ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các tác giả Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Phan Huy Ích và tác phẩm Chinh phụ ngâm nguyên tác và Chinh phụ ngâm diễn ca |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Chinh phụ ngâm |
Từ khóa tự do
| Hán nôm hợp tuyển |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Điểm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Huy Ích |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(16): KD00575-90 |
| 000 | 00844nam a2200277 4500 |
---|
001 | 4245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004277 |
---|
008 | 080514s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000đ |
---|
039 | |a20210122192427|blibol55|y20080514094400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bĐ116C |
---|
100 | 1|a Đặng Trần Côn |
---|
245 | 10|a Chinh phụ ngâm hán nôm hợp tuyển /|cĐặng Trần Côn(nguyên tác),Đoàn Thi Điểm, Phan Huy Ích,....,Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng(biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bThuận Hoá,|c2000 |
---|
300 | |a246tr ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về các tác giả Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Phan Huy Ích và tác phẩm Chinh phụ ngâm nguyên tác và Chinh phụ ngâm diễn ca |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aChinh phụ ngâm |
---|
653 | |aHán nôm hợp tuyển |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aĐoàn Thị Điểm |
---|
700 | |aPhan Huy Ích |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(16): KD00575-90 |
---|
890 | |a16|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD00575
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD00576
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD00577
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD00578
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD00579
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD00580
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD00581
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD00582
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KD00583
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KD00584
|
Kho đọc
|
895.9221 Đ116C
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|