DDC
| 803 |
Tác giả CN
| Lại, Nguyên Ân |
Nhan đề
| <150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học /Lại Nguyên Ân biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 465tr. ;20,5cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01036, TR04545 |
|
000 | 00538nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001156 |
---|
008 | 061129s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191834|blibol55|y20061129135700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a803|bL103Â |
---|
100 | 1|aLại, Nguyên Ân |
---|
245 | 10|a<150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học /|cLại Nguyên Ân biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a465tr. ;|c20,5cm. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01036, TR04545 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01036
|
Kho Tra cứu
|
803 L103Â
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR04545
|
Kho Tra cứu
|
803 L103Â
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào