DDC
| 363.7025 |
Nhan đề
| 2003 conservation directory :guide to worldwide environmental organizations /Bill Street editor |
Lần xuất bản
| 48th ed. |
Thông tin xuất bản
| Washington :Island Press,2003 |
Mô tả vật lý
| 766p. :ill. ;27cm |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin về danh mục & chương trình hiệp hội bảo tồn quốc gia, các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã ở các quốc gia cùng các số điện thoại & địa chỉ liên hệ |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Danh mục |
Tác giả(bs) CN
| Street, Bill, |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV03275 |
|
000 | 00825nam a2200265 4500 |
---|
001 | 8406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100008438 |
---|
008 | 100429s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1559639962 |
---|
039 | |a20210122193412|blibol55|y20100429102100|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a363.7025|bH103NGH |
---|
245 | 00|a2003 conservation directory :|bguide to worldwide environmental organizations /|cBill Street editor |
---|
250 | |a48th ed. |
---|
260 | |aWashington :|bIsland Press,|c2003 |
---|
300 | |a766p. :|bill. ;|c27cm |
---|
520 | |aCung cấp thông tin về danh mục & chương trình hiệp hội bảo tồn quốc gia, các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã ở các quốc gia cùng các số điện thoại & địa chỉ liên hệ |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aDanh mục |
---|
700 | 11|aStreet, Bill,|eeditor |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV03275 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV03275
|
Kho Ngoại văn
|
363.7025 H103NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào