DDC
| 796.323 |
Tác giả CN
| Portnova, Iu.M |
Nhan đề
| Bóng rổ /Sách tham khảo nội bộ của trường Đại học TDTT / Iu. M. Portnova ; Trần Văn Mạnh dịch, Nguyễn Văn Hiếu hđ. : |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,1997 |
Mô tả vật lý
| 512tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lịch sử hình thành môn bóng rổ, kỹ thuật chiến thuật, phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn bóng rổ |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Bóng rổ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Mạnh |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(1): DT04497 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(7): 101019050-1, KD16366-70 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(4): 104012969-71, TK01166 |
| 000 | 00741nam a2200265 4500 |
---|
001 | 9297 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2100009329 |
---|
005 | 202110141027 |
---|
008 | 101004s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211014102752|blienhtb|c20211014102731|dlienhtb|y20101004160800|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a796.323|bP400R |
---|
100 | 1|aPortnova, Iu.M |
---|
245 | 10|aBóng rổ /|cIu. M. Portnova ; Trần Văn Mạnh dịch, Nguyễn Văn Hiếu hđ. : |bSách tham khảo nội bộ của trường Đại học TDTT / |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c1997 |
---|
300 | |a512tr ;|c21 cm |
---|
520 | |a Giới thiệu về lịch sử hình thành môn bóng rổ, kỹ thuật chiến thuật, phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn bóng rổ |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aBóng rổ |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Mạnh|edịch |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Hiếu |
---|
700 | 11|aTrần, Văn Mạnh |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(1): DT04497 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(7): 101019050-1, KD16366-70 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(4): 104012969-71, TK01166 |
---|
890 | |a12|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK01166
|
Kho tham khảo
|
796.323 P400R
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
104012970
|
Kho tham khảo
|
796.323 P400R
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
KD16366
|
Kho đọc
|
796.323 P400R
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
104012971
|
Kho tham khảo
|
796.323 P400R
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
KD16369
|
Kho đọc
|
796.323 P400R
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
101019051
|
Kho đọc
|
796.323 P400R
|
Sách
|
2
|
|
|
7
|
KD16370
|
Kho đọc
|
796.323 P400R
|
Sách
|
6
|
|
|
8
|
104012969
|
Kho tham khảo
|
796.323 P400R
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
KD16367
|
Kho đọc
|
796.323 P400R
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
101019050
|
Kho đọc
|
796.323 P400R
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|