| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41B5484B-6759-43B1-BA6A-8548E8C094E4 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311740|c11.000đ |
---|
039 | |y20221027095531|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 10 - Bóng rổ / |cTrịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a56tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBóng rổ |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Hùng|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Việt Hà |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Lệ Hằng |
---|
700 | 10|aTrịnh, Hữu Lộc|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trần Phúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020917-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054737-64 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103054742
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
103054748
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
14
|
|
|
3
|
103054762
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
28
|
|
|
4
|
103054745
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
11
|
|
|
5
|
103054754
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
20
|
|
|
6
|
103054751
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
17
|
|
|
7
|
103054740
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
8
|
103054763
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
29
|
|
|
9
|
103054746
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
12
|
|
|
10
|
103054757
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
23
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|