DDC
| 796.0712 |
Tác giả CN
| Trịnh, Hữu Lộc |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền : Sách giáo viên / Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 96tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bóng chuyền |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lệ Hằng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020915-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(28): 103054709-36 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A46DA306-24E7-4D59-A1DF-CAC345176CF4 |
---|
005 | 202210271005 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040327451|c29.000đ |
---|
039 | |a20221027100526|banhbl|y20221027095531|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bTR312L |
---|
100 | 10|aTrịnh, Hữu Lộc |
---|
245 | 10|aGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền : |bSách giáo viên / |cTrịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a96tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBóng chuyền |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Hùng|ech.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Lệ Hằng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020915-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054709-36 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103054709
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
101020915
|
Kho đọc
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
101020916
|
Kho đọc
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
103054710
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103054711
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103054712
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103054713
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103054714
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103054715
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103054716
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|