| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9ACFCDB9-8DCD-4B6D-A70C-AE9494E4725D |
---|
005 | 202210271005 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311764|c12.000đ |
---|
039 | |a20221027100515|banhbl|y20221027095530|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bTR312L |
---|
100 | 10|aTrịnh, Hữu Lộc |
---|
245 | 10|aGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền / |cTrịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a68tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBóng chuyền |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Hùng|ech.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Lệ Hằng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020913-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054681-708 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020913
|
Kho đọc
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020914
|
Kho đọc
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103054681
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103054682
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103054683
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103054684
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103054685
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103054686
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103054687
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103054688
|
Kho Mượn
|
796.0712 TR312L
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|