DDC
| 796.42 |
Tác giả CN
| Philin, V. |
Nhan đề
| Chạy cự ly ngắn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,1977 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm của chạy cự ly ngắn; Công tác đào tạo và huấn luyện vận động viên chạy cự ly ngắn; Kinh nghiệm tập luyện và tham gia thi đấu của tác giả; Kỹ thuật rèn luyện |
Từ khóa tự do
| thể thao |
Từ khóa tự do
| điền kinh |
Từ khóa tự do
| chạy cự li ngắn |
Từ khóa tự do
| chạy |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(1): DT01657 |
|
000 | 00669nam a2200241 4500 |
---|
001 | 6151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090006183 |
---|
008 | 090423s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192859|blibol55|y20090423160900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a796.42|bPH300L |
---|
100 | 1|aPhilin, V. |
---|
245 | 10|aChạy cự ly ngắn |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c1977 |
---|
300 | |a239tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm của chạy cự ly ngắn; Công tác đào tạo và huấn luyện vận động viên chạy cự ly ngắn; Kinh nghiệm tập luyện và tham gia thi đấu của tác giả; Kỹ thuật rèn luyện |
---|
653 | |athể thao |
---|
653 | |ađiền kinh |
---|
653 | |achạy cự li ngắn |
---|
653 | |achạy |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(1): DT01657 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT01657
|
Kho Đọc DT
|
796.42 PH300L
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào