DDC
| 796 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Hưng |
Nhan đề
| Chạy cự ly ngắn : Biên dịch từ tài liệu nước ngoài / Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Đại Dương (dịch); Lưu Quang Hiệp (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thể dục thể thao, 2002 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban Thể dục Thể thao. Trường đại học Thể dục Thể thao I |
Tóm tắt
| Hướng dẫn kỹ thuật chạy cự ly ngắn. Tổ hợp huấn luyện sức mạnh theo phương pháp vòng tròn cho những nhóm cơ đặc thù. Hệ thống test sư phạm sử dụng trong huấn luyện thể lực cho vận động viên chạy cự ly ngắn |
Từ khóa tự do
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Cự ly ngắn |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quang Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Dương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019068-9 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104012996-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32698 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 05734AE0-9A81-4A4B-A101-75D470562AFA |
---|
008 | 2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210920140051|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796|bNG527H |
---|
100 | 10|aNguyễn, Quang Hưng |
---|
245 | 10|aChạy cự ly ngắn : |bBiên dịch từ tài liệu nước ngoài / |cNguyễn Quang Hưng, Nguyễn Đại Dương (dịch); Lưu Quang Hiệp (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. : |bThể dục thể thao, |c2002 |
---|
300 | |a212tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban Thể dục Thể thao. Trường đại học Thể dục Thể thao I |
---|
520 | |aHướng dẫn kỹ thuật chạy cự ly ngắn. Tổ hợp huấn luyện sức mạnh theo phương pháp vòng tròn cho những nhóm cơ đặc thù. Hệ thống test sư phạm sử dụng trong huấn luyện thể lực cho vận động viên chạy cự ly ngắn |
---|
653 | |aĐiền kinh |
---|
653 | |aCự ly ngắn |
---|
653 | |aThể dục |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aLưu, Quang Hiệp|ehiệu đính |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đại Dương|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019068-9 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104012996-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104012998
|
Kho tham khảo
|
796 NG527H
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
101019069
|
Kho đọc
|
796 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
104012996
|
Kho tham khảo
|
796 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
101019068
|
Kho đọc
|
796 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
104012997
|
Kho tham khảo
|
796 NG527H
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|