DDC
| 794.1 |
Tác giả CN
| Archakov V. M. |
Nhan đề
| Bộ tứ trong cờ vua /V. M. Archakov, E. IA. Gik |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,2005 |
Mô tả vật lý
| 185tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Cờ vua |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Gik E. IA. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD09379-83 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM05272-81 |
|
000 | 00513nam a2200229 4500 |
---|
001 | 3766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003798 |
---|
008 | 080116s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000đ |
---|
039 | |a20210122192329|blibol55|y20080116085500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a794.1|b100RCH |
---|
100 | 1|aArchakov V. M. |
---|
245 | 10|aBộ tứ trong cờ vua /|cV. M. Archakov, E. IA. Gik |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c2005 |
---|
300 | |a185tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aCờ vua |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
700 | 11|aGik E. IA. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD09379-83 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM05272-81 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09379
|
Kho đọc
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD09380
|
Kho đọc
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD09381
|
Kho đọc
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD09382
|
Kho đọc
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD09383
|
Kho đọc
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM05272
|
Kho Mượn
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM05273
|
Kho Mượn
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM05274
|
Kho Mượn
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM05275
|
Kho Mượn
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM05276
|
Kho Mượn
|
794.1 100RCH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào