- Sách tham khảo
- 794.10711 B452D
Bồi dưỡng nâng cao năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất /
DDC
| 794.10711 |
Nhan đề
| Bồi dưỡng nâng cao năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất / Hà Minh Dịu (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc Gia, 2021 |
Mô tả vật lý
| 150tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái quát những vấn đề cơ bản môn cờ vua trong dạy học cho sinh viên. Giới thiệu phương tiện, phương pháp và kĩ thuật dạy học môn cờ vua. Tổ chức dạy học và xây dựng kế hoạch dạy học môn cờ vua ở trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Cờ vua |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Nâng cao năng lực |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Dịu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ngọc Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Trang |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Lê Ngọc Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021211-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103055500-12 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A19B76F8-2AD7-4446-B9E9-7005C9D21016 |
---|
005 | 202211031529 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043422306|c80.000đ |
---|
039 | |y20221103152914|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a794.10711|bB452D |
---|
245 | |aBồi dưỡng nâng cao năng lực dạy học cờ vua cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất / |cHà Minh Dịu (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia, |c2021 |
---|
300 | |a150tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái quát những vấn đề cơ bản môn cờ vua trong dạy học cho sinh viên. Giới thiệu phương tiện, phương pháp và kĩ thuật dạy học môn cờ vua. Tổ chức dạy học và xây dựng kế hoạch dạy học môn cờ vua ở trường phổ thông |
---|
653 | |aCờ vua |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aNâng cao năng lực |
---|
700 | 10|aHà, Minh Dịu|ech.b. |
---|
700 | 10|aLê, Thị Ngọc Mai |
---|
700 | 10|aĐỗ, Đức Hùng |
---|
700 | 10|aDương, Thị Trang |
---|
700 | 10|aBùi, Thị Sáng |
---|
700 | 10|aLương, Lê Ngọc Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021211-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055500-12 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021211
|
Kho đọc
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021212
|
Kho đọc
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055500
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055501
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055502
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103055503
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103055504
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103055505
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103055506
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103055507
|
Kho Mượn
|
794.10711 B452D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|