| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F17B929A-6261-4D9F-A413-3643D9A04E8C |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317315|c20.000đ |
---|
039 | |y20221223092452|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.0712|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 7 : |bSách giáo viên / |cLê Huy Hoàng (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a103tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aLê, Huy Hoàng|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aBùi, Hữu Đoàn |
---|
700 | 10|aĐồng, Huy Giới|ech.b. |
---|
700 | 10|aBùi, Thị Thu Hương |
---|
700 | 10|aCao, Bá Cường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021286-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055852-64 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021286
|
Kho đọc
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021287
|
Kho đọc
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055852
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055853
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055854
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103055855
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103055856
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103055857
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103055858
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103055859
|
Kho Mượn
|
630.0712 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|