| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6BD57F4-4035-46F5-AC45-10E642C45A49 |
---|
005 | 202304191428 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040287090|c57.000đ |
---|
039 | |y20230419142806|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 2. |nTập 1 : |bSách giáo viên / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương,… |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a244tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aTiếng Việt 2 |
---|
690 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hiền Lương|ech.b. |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Lan |
---|
700 | 10|aĐỗ, Hồng Dương |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(6): 103056623-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103056623
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103056624
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056625
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056626
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056627
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103056628
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|