| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E51E2701-42AC-4AF0-959F-F9D03BF350AA |
---|
005 | 202210251039 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317292|c52.000đ |
---|
039 | |a20221025103914|bhanhttm|y20221025103746|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 3. |nTập 1 : |bSách giáo viên / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a248tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hiền Lương|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Hồng Dương |
---|
700 | 10|aTrần, Kim Phượng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Kim Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020468-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103050985-1012 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020468
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020469
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103050985
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103050986
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103050987
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103050988
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103050989
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103050990
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103050991
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103050992
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|