- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 700.76 B103T
Nhan đề: Bài tập Mĩ thuật 6 /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 33676 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 49276085-6A16-45FA-A149-9CE8BE56111B |
|---|
| 008 | 2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040270245|c9.000đ |
|---|
| 039 | |y20211209090749|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a700.76|bB103T |
|---|
| 245 | 10|aBài tập Mĩ thuật 6 /|cNguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
|---|
| 300 | |a39tr. :|bTranh minh họa ;|c24cm |
|---|
| 490 | |aChân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aMĩ thuật |
|---|
| 653 | |aLớp 6 |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|eTổng Ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aQuách, Thị Ngọc An |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Hồng Ngọc |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiên|eTổng Ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Đức Giang |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Dương Hải Đăng |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020160-1 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049923-30 |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020160
|
Kho đọc
|
700.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020161
|
Kho đọc
|
700.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103049923
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103049924
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103049925
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103049926
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103049927
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103049928
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103049929
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103049930
|
Kho Mượn
|
700.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|