- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.815 TR121H
Nhan đề: Hệ thống các bài tập huấn luyện Karate-do :
DDC
| 796.815 |
Tác giả CN
| Trần, Tuấn Hiếu |
Nhan đề
| Hệ thống các bài tập huấn luyện Karate-do :Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT /Trần Tuấn Hiếu(ch.b); Lê Hoài Phương, Nguyễn Tuấn Cường(b.s) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,2006 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục thể thao I |
Tóm tắt
| Trình bày các bài tập rèn luyện kĩ thuật, chiến thuật trong thi đấu Karate-do, vấn đề thể lực và chuẩn bị tâm lí cho vận động viên Karate-do khi thi đấu |
Từ khóa tự do
| Võ thuật |
Từ khóa tự do
| Karate-do,Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoài Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Cường |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019118-9 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104013071-3 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32723 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 4C0221FF-235F-4722-8DB6-1C026064D87D |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210920140106|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.815|bTR121H |
---|
100 | 10|aTrần, Tuấn Hiếu |
---|
245 | 10|aHệ thống các bài tập huấn luyện Karate-do :|bSách dùng cho sinh viên đại học TDTT /|cTrần Tuấn Hiếu(ch.b); Lê Hoài Phương, Nguyễn Tuấn Cường(b.s) |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c2006 |
---|
300 | |a284tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục thể thao I |
---|
520 | |aTrình bày các bài tập rèn luyện kĩ thuật, chiến thuật trong thi đấu Karate-do, vấn đề thể lực và chuẩn bị tâm lí cho vận động viên Karate-do khi thi đấu |
---|
653 | |aVõ thuật |
---|
653 | |aKarate-do,Thể dục thể thao |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aLê, Hoài Phương|eb.s |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|eb.s |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019118-9 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104013071-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
104013073
|
Kho tham khảo
|
796.815 TR121H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
101019118
|
Kho đọc
|
796.815 TR121H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
101019119
|
Kho đọc
|
796.815 TR121H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
4
|
104013071
|
Kho tham khảo
|
796.815 TR121H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
5
|
104013072
|
Kho tham khảo
|
796.815 TR121H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|